Mục lục
K-Tech Prime 4K
TÊN MÁY: | K-Tech Prime 4K | ||||
Mô tả: | Máy in 3D K-Tech Prime 4K được thiết kế máy chiếu 4K với độ phân giải 3840 x 2160 nhưng khổ in chỉ 150 x 84.4, dễ dàng đáp ứng những chi tiết nhỏ nhất..... | ||||
THÔNG TIN CHUNG | |||||
Mã Hàng | Prime 150 | Prime 110 | Hyper 125 | Hyper 80 | Hyper 50 |
Kích Thước in | 150 x 84.4 x 120 (mm) | 110 x 62 x 120 (mm) | 125 x 70 x 120 (mm) | 80 x 45 x 120 (mm) | 50 x 32 x 120 (mm) |
Pixel XY | 55 μm | 40 μm | 65 μm | 41.5 μm | 30 μm |
Cắt lớp trục Z | 5- 500 μm | ||||
Bước Sóng | 405/385 nm | ||||
Thời Gian Chiếu | ~ 20.000 giờ | ||||
Thao Tác | Màn hình 5 inch, Ethernet, USB | ||||
Nguồn Điện | 100~240V AC, 50Hz/60Hz | ||||
Adapter | Hyper : 19V DC / 4.73A 19.5V DC / 6.15A 19.5V DC / 6.7A Prime : 19.5V DC / 6.15A 19.5V DC / 6.7A |
||||
Kích thước máy in | 50 x 57 x 59 cm / 56 kilogram | ||||
Kích thước đóng gói | 80 x 80 x 93 cm / 76 kilogram |
Carima DM400A
TÊN MÁY | Carima DM400A | ||||
Mô tả: | Máy in 3D Carima DM400A là sản phẩm chuyên dùng cho ngành sản xuất công nghiệp được thiết kế máy chiếu DUAL 3200 x 2560, XY chỉ 133 micron với khổ in lên đến 400 x 330 x 550 (mm), có thể in tới 60 mẫu hàm trong 1 lần in 70 phút.... | ||||
THÔNG TIN CHUNG | |||||
Kích Thước in | 400 x 330 x 550 (mm) | ||||
Pixel XY | 133 μm | ||||
Cắt lớp trục Z | 50,100, 125,150 μm | ||||
Bước Sóng | 405 nm | ||||
Máy Chiếu | Dual 2K, 3200 x 2560 | ||||
Thao Tác | Màn hình LCD, Ethernet, USB | ||||
Nguồn Điện | 100~240V AC, 50Hz/60Hz | ||||
Kích thước máy in | 105 x 121 x 188 (cm) | ||||
Cân nặng | 750 Kg | ||||
Sức chứa resin | 250 Kg | ||||
Nguồn điện | AC100 -240V, 50 - 60Hz, 20A Max |
Carima IMD
TÊN MÁY | Carima IMD | ||||
Mô tả: | Máy in 3d Carima IMD được trang bị máy chiếu FHD 1920 x 1080, và được thiết kế khổ in 124 x 70, máy được thiết kế nhỏ gọn phù hợp với mọi khách hàng... | ||||
THÔNG TIN CHUNG | |||||
Kích Thước in | 124 x 70 x 140 (mm) | ||||
Pixel XY | 65 μm | ||||
Cắt lớp trục Z | 25,50,75,100 μm | ||||
Bước Sóng | 405 nm | ||||
Thời Gian Chiếu | ~20.000 giờ | ||||
Thao Tác | Màn hình 5 inch, Ethernet, USB | ||||
Kích thước máy in | 39 x 40 x 58 / 18.5kg |
K-Tech Profession4K
Tên máy | K-Tech Profession4K | ||||
Mô tả: | Máy in 3D K-Tech Profession 4K được trang bị máy chiếu 4K có độ phân giải 3840 x 2160, độ chính xác lên tới 65 micron, trong khi đó khổ in được cài đặt ở mức 250 x 140 x 190 (mm) giúp nhà sản xuất giải quyết được vấn đề thời gian và chi phí.... | ||||
THÔNG TIN CHUNG | |||||
Kích Thước in | 250 x 140 x 190 (mm) | ||||
Pixel XY | 65μm | ||||
Cắt lớp trục Z | 5-500 μm | ||||
Bước Sóng | 405/385 nm | ||||
Thời Gian Chiếu | ~20.000 giờ | ||||
Thao Tác | Màn hình LCD, Ethernet, USB | ||||
Nguồn Điện | 100~240V AC, 50Hz/60Hz | ||||
Adapter | 19.5V DC / 6.15A 19.5V DC / 6.7A |
||||
Kích thước máy in | 180kg |
K-Tech Alpha
Tên máy: | K-Tech Alpha | ||||
Mô tả: | Máy in 3d K-Tech Alpha sử dụng máy chiếu 2K có độ phân giải cao lên đến 2560 x 1440 giúp chi tiết in mịn màng, thời gian dùng lên đến 20.000 giờ, bền bỉ, dễ dàng thao tác | ||||
THÔNG TIN CHUNG | |||||
Kích Thước in | 150 x 84.4 x 75 (mm) | ||||
Pixel XY | 58 μm | ||||
Cắt lớp trục Z | 5- 500 μm | ||||
Bước Sóng | 405 nm | ||||
Thời Gian Chiếu | ~20.000 giờ | ||||
Thao Tác | Màn hình 5 inch, Ethernet, USB | ||||
Kích thước máy in | 30 x 40 x 43 / 20kg | ||||
Kích Thước in | 150 x 84.4 x 75 (mm) | ||||
Pixel XY | 58 μm |
Carima DM4K
Tên máy | Carima DM4K | ||||
Mô tả: | Máy in 3D Carima DM4K được trang bị máy chiếu 4K có độ phân giải 3840 x 2160, độ chính xác lên tới 50 micron trong khi đó khổ in được thiết kế 192 x 108 x 200 rất phù hợp để sản xuất trang sức số lượng lớn | ||||
THÔNG TIN CHUNG | |||||
Khổ in | 192 x 108 x 200 (mm)250 x 140 x 200 (mm) | ||||
Độ chính xác XY | 50 µm, 65 µm | ||||
Lớp cắt trục Z | 30, 50, 75, 100 µm | ||||
Máy chiếu | 405nm | ||||
Độ phân giải máy chiếu | 4K UDH,3840 x 2160 | ||||
File in | stl, obj, 3ds, amf | ||||
Phần mềm cắt lớp | Carima Slicer | ||||
Kích thước máy | 80 x 66 x 175 cm | ||||
Cân nặng | 160 kg | ||||
Nguồn điện | AC 100~240V 5A |
Máy in 3D - IM2
Tên máy | Máy in 3D - IM2 | ||||
Mô tả: | Máy in 3D IM2 là sản phẩm chuyên dụng dành cho ngành kim hoàn đến từ Hàn Quốc với độ chính xác cao lên tới micron sẽ giúp cho khách hàng hoàn toàn có thể tạo những sản phẩm đòi hỏi độ chi tiết, chính xác, láng mịn... | ||||
THÔNG TIN CHUNG | |||||
Kích thước in ( X Y Z) | 96 x 54 x 130 mm | ||||
Độ phân giải X Y | 50 µm | ||||
Độ cắt lớp trục Z | 25, 50, 75, 100 µm | ||||
Bóng Đèn | 405nm | ||||
Thời gian sử dụng bóng đèn | ~20.000h | ||||
Độ phân giải bóng đèn | FHD 1920 x 1080 | ||||
Nguyên liệu | Chạy được mọi loại resin | ||||
File đọc | stl | ||||
Phần mềm | Carima Slicer | ||||
Cổng kết nối | Ethernet, USB | ||||
Kích thước máy in | 37 x 39 x 57 cm | ||||
Cân nặng | 35 kg | ||||
Nguồn điện | AC 100~240V 5A | ||||
IM2-125 | |||||
Build Size X / Y / Z | 125 x 70 x 90 mm | ||||
Pixel Size X / Y | 57 µm |