CÁC LOẠI VÀNG TRANG SỨC TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY: ĐỊNH NGHĨA, PHÂN TÍCH VÀ ỨNG DỤNG

Vàng trang sức là sản phẩm kim hoàn được chế tác từ vàng hoặc hợp kim vàng, vừa phục vụ nhu cầu làm đẹp, vừa mang giá trị tích lũy và ý nghĩa văn hóa. Nhờ vẻ đẹp sang trọng, độ quý hiếm và khả năng gia công đa dạng, vàng trở thành chất liệu chủ đạo để tạo nên những món trang sức tinh xảo, đồng thời là hình thức lưu giữ tài sản bền vững.

Vàng luôn giữ vai trò đặc biệt trong đời sống kinh tế, xã hội và văn hóa của người Việt Nam cũng như trên thế giới. Không chỉ là tài sản có giá trị lâu dài, vàng còn biểu trưng cho sự sung túc, may mắn và địa vị, hiện diện trong nhiều phong tục, nghi lễ và trở thành một phần quan trọng của di sản văn hóa nhân loại.

Các loại vàng trang sức hiện nay trên thị trường

Mục lục

Nguồn gốc hình thành và cấu tạo hóa học, vật lý của vàng

Nguồn gốc hình thành của vàng:

  • Vàng là kim loại quý hiếm được hình thành từ các quá trình địa chất phức tạp kéo dài hàng triệu năm.
  • Quá trình hình thành vàng chủ yếu diễn ra thông qua các hoạt động núi lửa và magma sâu trong lòng đất. Khi magma nguội đi, vàng cùng nhiều khoáng chất khác sẽ kết tinh, lắng đọng trong các mạch đá.
  • Một quá trình quan trọng khác là thủy nhiệt, trong đó nước nóng giàu khoáng chất lưu thông trong các khe nứt của vỏ trái đất, mang theo vàng và tích tụ lại khi nhiệt độ giảm xuống, hình thành các mỏ vàng phong phú.
  • Ngoài ra, vàng còn được hình thành trong các mỏ sa khoáng, là quá trình vàng được xói mòn từ các mạch khoáng và vận chuyển bởi nước, rồi lắng đọng tại các lòng sông, suối, tạo thành các mỏ vàng sa khoáng có thể khai thác bằng phương pháp đãi vàng.

Theo Live Science, nhóm nhà địa chất học do Chris Voisey dẫn đầu tại Đại học Monash cho biết, vàng được hình thành từ sâu trong lớp vỏ Trái Đất. Các chất lỏng thủy nhiệt mang các nguyên tử vàng từ sâu trong lòng đất lên và đẩy chúng qua các mạch thạch anh. (Ảnh:Live Science)

Các quốc gia nổi tiếng về khai thác vàng trên thế giới:

  • Nam Phi: Quốc gia có trữ lượng vàng lớn hàng đầu thế giới, nổi tiếng với những mỏ vàng sâu hàng ngàn mét dưới lòng đất như mỏ vàng Witwatersrand.
  • Nga: Một trong những quốc gia có sản lượng khai thác vàng lớn, với các khu vực Siberia và Viễn Đông có nhiều mỏ vàng quy mô lớn.
  • Úc: Nổi bật với các mỏ vàng như Super Pit ở Kalgoorlie, Western Australia – một trong những mỏ vàng lộ thiên lớn nhất thế giới.
  • Mỹ: Các bang như Nevada, California, Alaska từ lâu đã nổi tiếng với ngành công nghiệp khai thác vàng, đặc biệt là thời kỳ "Cơn sốt vàng California" thế kỷ 19.
  • Trung Quốc: Hiện nay là quốc gia sản xuất vàng lớn nhất thế giới, với nhiều mỏ vàng tập trung ở Sơn Đông, Hà Nam và Cam Túc.

Cấu tạo hóa học và tính chất vật lý của vàng (Au):

  • Ký hiệu hóa học: Au
  • Số nguyên tử: 79
  • Khối lượng nguyên tử: 196,97 g/mol
  • Cấu hình electron: [Xe] 4f¹⁴ 5d¹⁰ 6s¹
  • Màu sắc: Vàng kim, sáng bóng đặc trưng
  • Điểm nóng chảy: 1064°C
  • Điểm sôi: 2970°C
  • Tính chất vật lý: Mềm, dễ dát mỏng và kéo sợi và dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
  • Tính chất hóa học: Ít phản ứng, chống oxy hóa và ăn mòn rất cao. Chỉ tan trong nước cường toan (HNO₃ + HCl)  Xem chi tiết về nước cường toan

Quá trình khai thác và chế tạo vàng trang sức

Khai thác vàng:

Việc khai thác vàng được thực hiện bằng nhiều phương pháp tùy thuộc vào đặc điểm địa chất, vị trí và trữ lượng vàng. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

Khai thác hầm lò:

  • Áp dụng cho các mỏ vàng nằm sâu trong lòng đất, thường ở độ sâu hàng trăm đến hàng nghìn mét.
  • Quá trình khai thác đòi hỏi kỹ thuật cao, đào các đường hầm và hệ thống thông gió, thoát nước để tiếp cận quặng vàng.
  • Thường tốn kém về chi phí, công nghệ, và yêu cầu cao về an toàn lao động.

Bên trong một mỏ khai thác vàng của công ty Bellevue Gold ở phía Tây Australia. Ảnh: Australian Mining

Khai thác lộ thiên:

  • Thực hiện khi mỏ vàng nằm gần bề mặt đất, dễ dàng khai thác bằng cách bóc dỡ các lớp đất đá phía trên để lộ quặng vàng bên dưới.
  • Phương pháp này phổ biến và hiệu quả hơn về kinh tế, thường được sử dụng tại các mỏ lớn, nơi vàng tập trung nhiều và ở gần bề mặt.
  • Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây ảnh hưởng lớn đến môi trường do phải đào xới đất trên diện rộng.

Grasberg ở Indonesia được xem là mỏ vàng lớn nhất thế giới. Năm 2018, mỏ này sản xuất khoảng 2,7 triệu ounce vàng. Sản lượng vàng đạt mức cao nhất vào năm 2001, với sản lượng trên 3,5 triệu ounce.

Khai thác vàng sa khoáng (đãi vàng từ phù sa sông suối):

  • Thường áp dụng ở các khu vực có vàng phân tán trong lòng sông, suối, dưới dạng các hạt vàng nhỏ lẫn trong đất đá phù sa.
  • Người khai thác dùng các máng đãi hoặc chảo đãi để tách vàng ra khỏi đất cát bằng dòng nước, lợi dụng trọng lượng riêng của vàng nặng hơn so với các vật liệu khác.
  • Phương pháp này không yêu cầu công nghệ cao, nhưng năng suất thường thấp, chủ yếu dùng trong khai thác thủ công, quy mô nhỏ.

Hình ảnh thực tế người dân đi đãi vàng sa khoáng

Chế tạo vàng trang sức:

Sau khi được khai thác, vàng thô cần trải qua một số công đoạn để trở thành sản phẩm vàng trang sức tinh xảo và chất lượng cao. Quá trình này bao gồm tinh luyện vàng để đạt độ tinh khiết mong muốn, pha chế hợp kim theo tỷ lệ phù hợp nhằm tạo độ cứng và màu sắc đa dạng. Tiếp đó, vàng được nấu chảy, đúc thành thỏi hoặc sợi, rồi trải qua các công đoạn tạo hình, chạm khắc và đánh bóng. Mỗi bước đều đòi hỏi tay nghề cao và sự tỉ mỉ để đảm bảo sản phẩm hoàn thiện vừa bền đẹp vừa đạt giá trị thẩm mỹ.

Tinh luyện vàng:

  • Là quá trình loại bỏ tạp chất, làm sạch vàng, nâng độ tinh khiết của vàng lên mức yêu cầu (thường là 99,99%).
  • Các phương pháp phổ biến để tinh luyện vàng gồm có nung chảy, sử dụng hóa chất (như nước cường toan – hỗn hợp axit nitric và axit clohydric) hoặc điện phân vàng.

Để cho ra thành phẩm là một khối vàng nguyên liệu, quá trình tinh luyện vàng sạch trải qua nhiều công đoạn phức tạp với những quy định khắt khe trong lò của Nhà máy tuyển luyện vàng Đăk Sa (Quảng Nam).

Pha chế hợp kim:

  • Do vàng nguyên chất (24K) quá mềm, khó chế tác thành các món trang sức bền đẹp, nên người ta thường pha trộn vàng với các kim loại khác như bạc, đồng, niken, palladium.
  • Việc pha trộn này giúp tăng độ cứng, độ bền và thay đổi màu sắc của vàng, tạo ra các loại vàng như vàng 18K, 14K, 10K hoặc vàng trắng, vàng hồng, vàng xanh.

Nấu vàng - Một trong các công đoạn của sản xuất vàng trang sức

Chế tác vàng trang sức:

Sau khi có được hợp kim vàng mong muốn, thợ kim hoàn sẽ tiến hành tạo hình trang sức theo các kỹ thuật chế tác chuyên nghiệp như:

  • Đúc khuôn mẫu: Làm nóng chảy vàng rồi rót vào khuôn định sẵn để tạo thành sản phẩm cơ bản.
  • Cán mỏng và dát mỏng: Sử dụng máy cán vàng thành những miếng vàng mỏng để tạo nên các món trang sức tinh tế.
  • Chạm khắc thủ công: Thợ thủ công sẽ dùng dụng cụ chuyên dụng để chạm, khắc họa tiết hoa văn, đính đá trên trang sức.
  • Khắc laser: Sử dụng công nghệ laser để khắc họa tiết hoặc thông điệp cá nhân hóa trên trang sức với độ chính xác cao, đẹp mắt và nhanh chóng.
  • Hoàn thiện sản phẩm: Đánh bóng, vệ sinh trang sức để tạo độ sáng bóng, sang trọng và kiểm định chất lượng trước khi cung cấp đến người tiêu dùng.

Phân loại vàng theo hàm lượng (độ tinh khiết)

Vàng 24K (Vàng ta – 9999):

  • Hàm lượng vàng ≥ 99,99%.
  • Thường dùng để tích lũy giá trị, lễ nghi truyền thống.
  • Đặc điểm: Mềm, dễ biến dạng, khó chế tác trang sức cầu kỳ.

Vàng 18K (750):

  • Hàm lượng vàng 75%, hợp kim khác 25%.
  • Phổ biến trong trang sức cao cấp nhờ độ bền và thẩm mỹ.

Vàng 14K (585):

  • Hàm lượng vàng 58,5%.
  • Được ưa chuộng ở phương Tây, kết hợp độ bền và giá cả phù hợp.

Vàng 10K (417):

  • Hàm lượng vàng 41,7%.
  • Độ bền cao, giá rẻ, phù hợp trang sức đeo thường xuyên.

Hàm lượng vàng và hợp kim trong các loại vàng trang sức

Phân loại vàng theo màu sắc

Vàng trang sức ngày nay không chỉ đa dạng về hàm lượng mà còn rất phong phú về màu sắc. Mỗi màu vàng lại có đặc điểm, cách pha chế hợp kim và ứng dụng riêng biệt như sau:

Vàng vàng (Yellow gold)

  • Thành phần hợp kim: Chủ yếu là vàng nguyên chất kết hợp thêm bạc (Ag) và đồng (Cu).
  • Đặc điểm nổi bật: Màu vàng ánh kim rực rỡ, truyền thống, là màu vàng tự nhiên quen thuộc nhất.
  • Ứng dụng: Phổ biến trong các món trang sức cổ điển và truyền thống. Thường dùng trong nhẫn cưới, dây chuyền, vòng tay, vòng cổ.
  • Ưu điểm: Ít bị oxy hóa, giữ màu tốt, bền màu lâu dài theo thời gian.

Vàng trắng (White gold)

  • Thành phần hợp kim: Vàng nguyên chất kết hợp với các kim loại màu trắng như palladium, bạc, niken, kẽm… Cuối cùng thường được phủ một lớp rhodium (kim loại quý màu trắng, cứng và sáng bóng).
  • Đặc điểm nổi bật: Có màu trắng sáng, tương tự như bạc hoặc bạch kim, sang trọng và thanh lịch.
  • Ứng dụng: Thịnh hành trong trang sức hiện đại, cao cấp. Phù hợp làm nhẫn đính hôn, trang sức cưới, vòng cổ, khuyên tai, lắc tay...
  • Ưu điểm: Độ bền cao, khó bị trầy xước, dễ kết hợp với đá quý như Kim cương, ngọc trai.

Vàng hồng (Rose gold)

  • Thành phần hợp kim: Vàng nguyên chất pha chế với tỷ lệ đồng cao hơn bạc, làm xuất hiện màu hồng ấm áp và lãng mạn.
  • Đặc điểm nổi bật: Có màu hồng nhạt đặc trưng, thể hiện sự trẻ trung, ngọt ngào, và thời thượng.
  • Ứng dụng: Rất được ưa chuộng trong giới trẻ, đặc biệt là nữ giới..Thường dùng trong các thiết kế trang sức hiện đại, nhẫn đôi, dây chuyền, lắc tay thời trang.
  • Ưu điểm: Ít bị phai màu, phù hợp nhiều tông da khác nhau, tăng tính thời trang và mới lạ.

Các màu đặc biệt khác (Vàng đen, xanh, tím…)

  • Thành phần và phương pháp tạo màu đặc biệt:
    • Vàng đen (Black gold): Thường được tạo ra bằng cách phủ rhodium đen hoặc sử dụng kỹ thuật oxy hóa đặc biệt trên bề mặt vàng.
    • Vàng xanh (Green gold): Là hợp kim vàng với tỷ lệ bạc cao, tạo ra màu xanh lá nhạt, nhẹ nhàng.
    • Vàng tím (Purple gold): Hợp kim vàng và nhôm, có màu tím rất độc đáo, nhưng tương đối giòn và khó chế tác.
  • Đặc điểm nổi bật: Những màu này mang tính sáng tạo và độc đáo cao, thường dùng làm điểm nhấn cho các món trang sức cá tính.
  • Ứng dụng: Dùng trong các thiết kế trang sức thời trang phá cách, độc đáo, gây ấn tượng mạnh. Phổ biến trong các bộ sưu tập trang sức phiên bản giới hạn, dành cho khách hàng muốn khẳng định cá tính và phong cách riêng.
  • Ưu điểm: Mang lại sự độc đáo, cá tính cho người đeo. Tuy nhiên, cần bảo quản và sử dụng cẩn thận do tính chất đặc biệt của các hợp kim này.

Màu sắc của các loại vàng trang sức trên thị trường hiện nay

Phân loại theo xuất xứ và thương hiệu

Vàng Ý:

  • Công nghệ chế tác hiện đại, kỹ thuật tinh xảo.
  • Mẫu mã sang trọng, thiết kế thời thượng.
  • Chủ yếu dùng vàng 18K hoặc 14K.

Vàng trang sức được chế tác bằng công nghệ Ý được ưa chuộng hiện nay

Vàng Hàn Quốc:

  • Kiểu dáng đa dạng, trẻ trung, bắt kịp xu hướng.
  • Giá thành phù hợp với thị hiếu giới trẻ.
  • Thường dùng vàng 10K, 14K, 18K để cân bằng chất lượng và giá thành.

Vàng Việt Nam:

Vàng ta hay còn được gọi là 24K

Chú trọng hàm lượng vàng cao, thiết kế gần gũi với văn hóa Việt. Chia rõ 2 nhóm:

Vàng ta (24K):

  • Hàm lượng vàng cao ≥ 99,99%.
  • Mềm, dễ dát mỏng, chủ yếu tích trữ, dùng trong nghi lễ.

Vàng tây:

  • Hợp kim vàng pha thêm bạc, đồng, niken để tăng độ bền và màu sắc đa dạng.
  • Giá hợp lý, phù hợp đeo hàng ngày, chế tác được các mẫu tinh xảo.

Tiêu chí đánh giá chất lượng vàng trang sức

Khi lựa chọn vàng trang sức, người tiêu dùng cần đánh giá chất lượng dựa trên những tiêu chí quan trọng sau:

Hàm lượng vàng và dấu kiểm định rõ ràng:

  • Hàm lượng vàng quyết định giá trị và chất lượng sản phẩm, thường được ghi rõ trên sản phẩm bằng các ký hiệu như 9999 (24K), 750 (18K), 585 (14K), 417 (10K)…
  • Sản phẩm cần có dấu kiểm định chính thức của các trung tâm kiểm định uy tín để đảm bảo đúng chất lượng và hàm lượng vàng.

Kỹ thuật chế tác và độ hoàn thiện cao:

  • Trang sức chất lượng cần đạt được độ sắc nét, tinh xảo trong từng chi tiết.
  • Các đường nét chế tác phải chính xác, đều, đẹp, không có khuyết điểm như gồ ghề, vết nứt, hoặc bong tróc.
  • Bề mặt vàng trang sức phải được đánh bóng kỹ lưỡng, không có dấu hiệu xỉn màu hoặc bị oxy hóa.

Thương hiệu uy tín và chứng nhận chất lượng đi kèm:

  • Chọn các thương hiệu vàng trang sức đã có uy tín lâu năm trên thị trường để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng đáng tin cậy.
  • Các sản phẩm trang sức cao cấp phải đi kèm giấy chứng nhận rõ ràng về chất lượng, ghi đầy đủ thông tin hàm lượng vàng, nguồn gốc, ngày kiểm định, và các thông số kỹ thuật liên quan.

Lưu ý khi chọn mua và bảo quản vàng trang sức

Khi chọn mua vàng trang sức, người tiêu dùng cần lưu ý:

  • Chỉ nên chọn mua sản phẩm trang sức có ký hiệu và dấu kiểm định hàm lượng vàng rõ ràng (như 9999, 750, 585, 417…), giúp bạn an tâm về chất lượng sản phẩm.
  • Ưu tiên lựa chọn những cửa hàng, thương hiệu có tiếng trên thị trường, minh bạch về nguồn gốc, xuất xứ và chế độ bảo hành rõ ràng để tránh rủi ro về chất lượng.
  • Chủ động tham khảo và yêu cầu tư vấn kỹ lưỡng từ nhân viên bán hàng về mẫu mã, kiểu dáng, độ bền cũng như mục đích sử dụng để đảm bảo chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.

Khi bảo quản vàng trang sức cần chú ý những điều quan trọng sau đây:

  • Tránh để vàng tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất mạnh như nước hoa, mỹ phẩm, dầu gội, chất tẩy rửa, hoặc thuốc tẩy có thể làm vàng mất đi độ bóng tự nhiên và bị xỉn màu.
  • Luôn bảo quản vàng trang sức trong hộp đựng riêng biệt, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hay độ ẩm cao có thể gây ăn mòn, làm giảm độ sáng bóng của vàng.
  • Thường xuyên làm sạch trang sức vàng bằng dung dịch vệ sinh chuyên dụng hoặc mang tới các cửa hàng trang sức uy tín để vệ sinh định kỳ, đảm bảo vàng luôn giữ được vẻ đẹp sáng bóng và tuổi thọ lâu dài.

Xu hướng tiêu dùng vàng trang sức hiện nay

Xu hướng lựa chọn và sử dụng vàng trang sức ngày càng thay đổi, người tiêu dùng hiện đại đang hướng tới các đặc điểm nổi bật sau đây:

Ưa chuộng trang sức vàng 18K, vàng trắng, vàng hồng:

  • Các loại vàng này có độ cứng và độ bền phù hợp, đồng thời sở hữu màu sắc thời trang hiện đại, thanh lịch, dễ dàng phối hợp với nhiều loại trang phục và phong cách khác nhau.
  • Đặc biệt, vàng trắng và vàng hồng ngày càng được giới trẻ yêu thích vì vẻ đẹp thời thượng, sang trọng.

Thiết kế tối giản nhưng sang trọng:

  • Người tiêu dùng ưu tiên các mẫu trang sức đơn giản nhưng tinh tế, không quá cầu kỳ hay phức tạp.
  • Các thiết kế này không những mang lại vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh lịch mà còn dễ dàng kết hợp, ứng dụng được trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Xu hướng cá nhân hóa trang sức (personalized jewelry):

  • Người dùng ngày càng yêu thích việc thể hiện cá tính, bản sắc riêng thông qua việc cá nhân hóa các món trang sức như khắc tên, ngày tháng quan trọng, thông điệp riêng biệt hoặc hình ảnh biểu tượng có ý nghĩa đặc biệt.
  • Đây là xu hướng mạnh mẽ hiện nay, giúp món trang sức trở nên ý nghĩa hơn và gắn liền với các kỷ niệm đáng nhớ trong cuộc sống.

Trang sức có độ bền cao và dễ bảo quản:

  • Khách hàng hiện đại thường ưu tiên lựa chọn các loại trang sức có độ bền cao, ít bị hao mòn theo thời gian.
  • Các sản phẩm như vàng trắng phủ rhodium hoặc vàng tây hợp kim cao cấp với khả năng chịu lực tốt, ít bị trầy xước và dễ dàng vệ sinh được đặc biệt ưa chuộng trong cuộc sống hằng ngày.

Kết luận

Vàng trang sức không đơn thuần là món đồ làm đẹp, mà còn là vật chứa đựng giá trị văn hóa, truyền thống và tài sản tích lũy lâu dài. Hiểu rõ từng loại vàng theo hàm lượng, màu sắc, xuất xứ giúp bạn dễ dàng lựa chọn trang sức phù hợp với nhu cầu.

Lựa chọn thương hiệu trang sức uy tín như Trangdoan sẽ mang đến cho bạn sự an tâm về chất lượng, với sản phẩm đa dạng từ vàng ta tới vàng tây, thiết kế từ truyền thống đến hiện đại.

Tại trangdoan.vn, bạn luôn được đội ngũ tư vấn viên hỗ trợ chu đáo, tận tâm, nhiệt tình, để dễ dàng chọn lựa trang sức đẹp, phù hợp nhất với mức giá minh bạch, rõ ràng và hợp lý.

Trở thành người tiêu dùng thông thái, lựa chọn đúng loại vàng trang sức để khẳng định phong cách, giá trị và đẳng cấp của chính mình.

--------

CHÚ THÍCH

Nước cường toan (còn gọi là nước cường thủy, tên tiếng Anh là Aqua Regia) là một hỗn hợp axit đặc biệt, có khả năng hòa tan được vàng và một số kim loại quý khác.

Thành phần cụ thể:

  • Là hỗn hợp giữa axit nitric (HNO₃) và axit clohydric (HCl) theo tỷ lệ thể tích:
    • 1 phần axit nitric (HNO₃)
    • 3 phần axit clohydric (HCl)

Tính chất hóa học và khả năng hòa tan vàng:

  • Bình thường, vàng là kim loại có tính trơ hóa học rất cao, hầu như không phản ứng với các axit đơn lẻ thông thường (như axit HCl hoặc HNO₃ riêng lẻ).
  • Tuy nhiên, khi hai axit HNO₃ và HCl trộn lại thành nước cường toan, chúng sẽ tạo ra khí Clo (Cl₂) và khí Nitrosyl clorua (NOCl) – những tác nhân oxy hóa mạnh. Chính các chất oxy hóa mạnh này mới có khả năng phản ứng với vàng.
  • Phản ứng hóa học khi vàng tan trong nước cường toan được diễn tả theo phương trình sau:

Au+3HNO3+4HCl→HAuCl4+3NO2+3H2OAu + 3HNO_3 + 4HCl \rightarrow HAuCl_4 + 3NO_2 + 3H_2OAu+3HNO3​+4HCl→HAuCl4​+3NO2​+3H2​O

Trong đó, sản phẩm tạo thành là axit cloroauric (HAuCl₄).

Ứng dụng của nước cường toan:

  • Được dùng trong việc kiểm tra, thử nghiệm độ tinh khiết và hàm lượng vàng.
  • Dùng trong tinh luyện vàng, chiết tách vàng từ các hợp kim, hoặc loại bỏ tạp chất.
  • Được dùng để xử lý và làm sạch bề mặt một số kim loại đặc biệt.

Lưu ý khi sử dụng nước cường toan:

  • Đây là hỗn hợp hóa chất cực mạnh, rất nguy hiểm, có tính ăn mòn và oxy hóa cao.
  • Khi sử dụng cần đặc biệt cẩn thận, trang bị đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo vệ mắt, và làm việc ở khu vực thông thoáng, có thông gió tốt..

Trang Doan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *