TÊN GỌI ĐÁ QUÝ VÀ CÁC VẬT LIỆU LIÊN QUAN

Bảng TÊN GỌI ĐÁ QUÝ VÀ CÁC VẬT LIỆU LIÊN QUAN

Tên đá quý và vật liệu Tên tiếng Anh Tên gọi khác
Achroit Achroite Tourmalin không màu
Actinolit Actinolite
Agalmatolit Agalmatolite
Agat Agate Mã não
Agat dạng rêu Moss agate
Agat lửa Fire agate
Alabaster Alabaster Thạch cao
Alexandrit Alexandrite Chrysoberyl đổi màu
Albit Albite
Almandin Almandine Almandit, Granat
Almandit Almandite Almandin, Granat
Amazonit Amazonite Microclin màu lục
Amblygonit Amblygonite
Amethyst Amethyst Thạch anh tím
Ametrin Ametrine Thạch anh vàng tím
Amolit Ammolite Vỏ ốc hóa thạch
Amphibol Amphibol
Andalusit Andalusite
Andradit Andradite Granat
Anyolit Anyolit Zoisit chứa Ruby
Apatit Apatite
Aquamarin Aquamarine Beryl xanh nước biển
Aventurin Aventurine Thạch anh aventurin
Axinit Axinite
Azurit Azurite
Benitoit Benitoite
Berylonit Beryllonite
Beryl Beryl
Bixbit Bixbite Beryl đỏ
Biruza Turquoise Ngọc lam, Đá Thổ
Bowenit Bowenite Serpentin màu lục
Brazilianit Brazilianite
Calamin Calamine Hemimorphit
Calcit Calcite Canxit
Californit Californite Vesuvian giống Jade
Carnelian, Cornelian Carnelian, Cornelian Chalcedony đỏ nâu
Casiterit Cassiterite
Cẩm thạch Jade Ngọc jade, Jadeit, Nephrit
Cerusit Cerussite
Ceylonit Ceylonite Spinel đen
Chalcedony Chalcedony Thạch anh ẩn tinh, Canxedon
Charoit Charoite
Chrysoberyl Chrysoberyl
Chrysoberyl mắt mèo Chrysoberyl cat’ eye Cymophan
Chrysocola Chrysocolla
Chrysolit Chryolite (Olivine) Olivin
Chrysopras Chysoprase Chalcedony màu lục
Citrin Citrine Thạch anh vàng
Clinohumit Clinohumite
Copal Copal Nhựa thông bán hóa thạch
Cordierit Cordierite
Corindon Corundum
Cymophan Cymophane Chrysoberyl mắt mèo
CZ CZ Cubic Zirconia, Djevalit, Phianit
Danburit Danburite
Datolit Datolite
Đá hoa dạng onyx Onyx marble
Đá huyền Gagate Than nâu hóa thạch, Gagat
Đá máu Bloood stone Huyết ngọc, Heliotrop
Đá Mặt Trăng Moonstone Belomorit
Đá Mặt Trời Sunstone (Oligoclase) Oligoclas
Đá Thổ Nhĩ Kỳ Turquoise Biruza
Demantoit Demantoid Andradit màu lục
Dichroit Dichroite Cordierit, lolit
Diopsid Diopside
Dioptas Dioptase
Disthen Disthene Kyanit
Djevalit Djevalite CZ, Phianit, Oxit Zirconi lập phương
Dravit Dravite Tourmalin màu nâu
Dumortierit Dumortierite
Elbait Elbaite Tourmalin
Emerald Emerald Lục bảo ngọc, Emơrôt, Beryl màu lục
Enstatit Enstatite
Epidot Epidote
Euclas Euclase
Fabufit Fabulite (Strontium Titanate) Titanat Stronti
Feldspar Feldspar Felspat
Feldspar dạng aventurin Aventurine feldspar
Fluorit Fluorite
Gagat Gagate Đá huyền, Than nâu hóa thạch
Gahnit Gahnite
GGG GGG (Gadolinium Gallium Garnet) Granat Gadolini Gali
Goshenit Goshenite (Rosterite) Rosterlt, Beryl không màu
Gỗ hóa đá Petrified wood Gỗ hóa thạch
Gỗ hóa thạch Petrified wood Gỗ hóa đá
Granat Garnet Thạch lựu
Grosular Grossular Grosularit, Granat
Grosularit Grossularite Grosular, Granat
Hackmanit Hackmanite Sodalit màu hồng hoặc tím
Hambergit Hambergite
Heliodor Heliodor Beryl vàng
Heliotrop Heliotrope, Blood stone Đá máu, Huyết ngọc
Hematit Hematite
Hemimorphit Hemimorphite Calamin
Hesonit Hessonite Grosular đỏ nâu
Hidenit Hiddenite Spodumen màu lục
Hổ phách Amber Sucinit
Howlit Howlite
Humit Humite
Huyết ngọc Bloodstone Đá máu, Heliotrop
Hydrogrosular Hydrogrossular
Hypersthen Hypersthene
Idocras Idocrase Vezuvian, Vezuvianit
Indigolit Indigolite Tourmalin
lolit lolite Cordierit, Dichroit
Jade Jade Ngọc jade, Ngọc cẩm thạch
Jade Hoàng gia Imperial Jade
Jade albit Jade albite
Jadeit Jadeite Cẩm thạch jadeit
Jasper Jasper Jatpe
Kyanit Kyanite Disthen
Kim cương Diamond Hạt xoàn, Hột xoàn
Kornerupin Kornerupine
Kunzit Kunzite Spodumen màu hồng
Labrador Labrador Labradorit
Labradorite Labradorite Labrador
Lapis Lazuli Lapis Lazuli Lazurit
Lazulit Lazulite
Lazurit Lazurite (Lapis Lazuli) Lapis Lazuli
Leucosaphir Leucosapphire Saphir không màu, Saphir trắng
Lidiocoatit Liddiocoatite Tourmalin
Lưu huỳnh Sulphur
Malachit Malachite
Maw-sit-sit Maw-sit-sit Jade albit
Mã não Agate Chalcedony sọc dải
Melanit Melanite Andradit màu đen
Microclin Microcline
Moisanit Moissanite
Moldavit Moldavite Tektit màu lục
Morganit Morganite Beryl hồng
Morion Morion Thạch anh đen
Nephrit Nephrite Jade, Cẩm thạch nephrit
Ngọc jade Jade Ngọc cẩm thạch
Ngọc trai Pearl Trân châu
Obsidian Obsidian
Odontolit Odontolite Răng (xương) động vật hóa thạch
Olivin Olivine Peridot
Onyx Onyx Chalcedony màu đen
Opal Opal
Opal đen Black opal
Opal lửa Fire opal
Opal quý Precious opal
Opal thường Common opal
Opal trắng White opal
Orthoclas Orthoclase
Oxit Zirconi lập phương CUBIC ZIRCONIA CZ, Djevalit, Phianit
Pagodit Pagodite Agalmatolit
Pargasit Pargasite
Peridot Peridot (Chrysolite) Chrysolit, Olivin màu lục
Petalit Petalite
Pha lê Rock Crystal Thạch anh trong suốt không màu
Phenacit Phenacite Phenakit
Phenakit Phenakite Phenacit
Phianit Phianite CZ, Djevalit, Oxit zirconi lập phương
Prasiolit Prasiolite Thạch anh màu lục
Prehnit Prehnite
Pyrit Pyrite
Pyrop Pyrope Granat
Pyrophylit Pyrophyllite
Pyroxen Pyroxene
Rhodochrosit Rhodochrosite
Rhodolit Rhodolite
Rhodonit Rhodonite
Rosterit Rosterite Vorobyevit, Beryl không màu
Rubelit Rubellite Tourmalin màu hồng đến đỏ
Ruby Ruby Hồng ngọc, Corindon màu đỏ
Ruby sao Star ruby
Rutil Rutile
San hô Coral
Saphir Sapphire Lam ngọc, Corindon màu lam
Saphir sao Star sapphire
Saphirin Sapphirine
Sard Onyx Sard Onyx Sardonyx, Agat sọc đỏ mâu xen sọc trắng
Sardonyx Sardonyx Sard Onyx, Agat sọc đỏ mâu xen sọc trắng
Scapolit Scapolite
Serpentin Serpentine
Scheelit Scheelite
Schorl Schorl Tourmalin đen
Silimanit Sillimanite
Sinhalit Sinhalite
Smithsonit Smithsonite
Sodalit Sodalite Hackmanit
Spectrolit Spectrolite Labrador
Spesartin Spessartine Granat
Sphalerit Sphalerite
Sphen Sphene Titanit
Spinel Spinel
Spinel quý Precious spinel
Spinel đen Black spinel Ceylonit
Spodumen Spodumene
Staurolit Staurolite
Sucinit Succinite Hổ phách
Taafeit Taaffeite
Tanzanit Tanzanite Zoisit màu lam
Tektit Tektite
Thạch anh Quartz
Thạch anh ẩn tinh Cryptocrystalline quartz Chalcedony
Thạch anh đen Morion
Thạch anh hồng Rose quartz
Thạch anh khói Smoky quartz
Thạch anh mắt hổ Tiger’s eye quartz
Thạch anh mắt mèo Cat’s eye quartz
Thạch anh pha lê Rock crystal
Thạch anh tím Amethyst
Thạch anh vàng Citrine
Thạch anh tóc Rutilated quartz
Thomsonit Thomsonite
Thulit Thulite Zoisit màu hồng
Thủy tinh Glass
Titanit Titanite Sphen
Topaz Topaz Hoàng ngọc
Topazolit Topazolite Andradit màu vàng, vàng chanh
Tourmalin Tourmaline
Tourmalin Paraiba Paraiba Tourmaline
Tremolit Tremolite
Tsavorit Tsavorite Grosular màu lục
Ulexit Ulexite
Uvarovit Uvarovite Granat
Uvit Uvite Tourmalin
Variscit Variscite
Vezuvian Vezuvian Vezuvianit
Vezuvianit Vezuvianite Vezuvian
Vivianit Vivianite
Xương động vật Animal bone
YAG YAG (Ytrium Aluminium Garnet) (Granat Ytri Alumini)
Zircon Zircon
Zirconia lập phương Cubic zirconia (CZ) Kim Mỹ, CZ, Djevalit, Phianit
Zoisit Zoisite

Nguồn: Luattrongtay

Những bài viết liên quan:

ĐÁ QUÝ - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA (PHẦN 1)

ĐÁ QUÝ - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA (PHẦN 2)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *